Việt
súng bắn vỉa
súng mở vỉa
súng đục lỗ
máy khoan kiểu bắn súng
máy khoan kiểu bi
Anh
gun perforator
Đức
Kugelschussapparat
Perforationskanone
Pháp
perforateur à balles
Perforationskanone /f/D_KHÍ/
[EN] gun perforator
[VI] súng đục lỗ (kỹ thuật khoan)
gun perforator /ENERGY-MINING/
[DE] Kugelschussapparat
[FR] perforateur à balles
o súng bắn vỉa, súng mở vỉa