Việt
Gunit
bê tông phun
bêtông phun
bùn phun
Anh
gunite
sprayed concrete
shotcrete
Đức
Spritzbeton
Torkretbeton
Spritzmörtel
Pháp
béton projeté
gunite,shotcrete
[DE] Spritzbeton; Spritzmörtel
[EN] gunite; shotcrete
[FR] béton projeté
bùn (vữa) phun
GUNITE
nghỉa như shotcrete
Torkretbeton /m/XD/
[EN] gunite
[VI] bê tông phun
Spritzbeton /m/XD/
[EN] gunite, sprayed concrete
[VI] gunit, bêtông phun
['gʌnait]
o Gunit
Hỗn hợp xi măng Poclan cát dùng để bọc và bảo vệ ống và thùng không thấm nước.