TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guyed tower

tháp giữ bằng cáp

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

guyed tower

guyed tower

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anchor mast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

guyed tower

Abspannmast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

guyed tower

mât haubané

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pylône haubané

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anchor mast,guyed tower /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abspannmast

[EN] anchor mast; guyed tower

[FR] mât haubané; pylône haubané

Tự điển Dầu Khí

guyed tower

[gai 'tauə]

o   tháp giữ bằng cáp

Một loại giàn khoan và sản xuất ở biển dùng ở chỗ nước rất sâu. Một tháp dài bằng thếp bắt vào giàn nằm ở trên mực nước xuống tận đáy biển, được giằng bằng 16 - 24 dây cáp hoặc dây xích toảra từ dưới mực nước biển.