Việt
tháp giữ bằng cáp
Anh
guyed tower
anchor mast
Đức
Abspannmast
Pháp
mât haubané
pylône haubané
anchor mast,guyed tower /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abspannmast
[EN] anchor mast; guyed tower
[FR] mât haubané; pylône haubané
[gai 'tauə]
o tháp giữ bằng cáp
Một loại giàn khoan và sản xuất ở biển dùng ở chỗ nước rất sâu. Một tháp dài bằng thếp bắt vào giàn nằm ở trên mực nước xuống tận đáy biển, được giằng bằng 16 - 24 dây cáp hoặc dây xích toảra từ dưới mực nước biển.