Anh
hacking
malicious hacking
Đức
Anspitzen
Aufhacken einer Wand
Computerhacking
Hacking
Pháp
bûchage du mur
piratage
piratage informatique
[DE] Anspitzen; Aufhacken einer Wand
[EN] hacking
[FR] bûchage du mur
hacking,malicious hacking /IT-TECH/
[DE] Computerhacking; Hacking
[EN] hacking; malicious hacking
[FR] piratage; piratage informatique
hackinh Sử dụng hệ máy tính mà không cố mục đích mang tính xây dựng riêng hoặc không thực sự được phép,