TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hacking

hacking

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

malicious hacking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hacking

Anspitzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufhacken einer Wand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Computerhacking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hacking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hacking

bûchage du mur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piratage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piratage informatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hacking

[DE] Anspitzen; Aufhacken einer Wand

[EN] hacking

[FR] bûchage du mur

hacking,malicious hacking /IT-TECH/

[DE] Computerhacking; Hacking

[EN] hacking; malicious hacking

[FR] piratage; piratage informatique

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

hacking

hackinh Sử dụng hệ máy tính mà không cố mục đích mang tính xây dựng riêng hoặc không thực sự được phép,