Việt
sự rèn bằng tay
sự rèn thủ công
sự rèn tay
Anh
hand forging
smith forging
Đức
Handschmieden
Pháp
forgeage à la main
hand forging,smith forging /INDUSTRY-METAL/
[DE] Handschmieden
[EN] hand forging; smith forging
[FR] forgeage à la main
sự rèn bằng tay, sự rèn thủ công