Việt
kích tay
kích tay.hăndwheel jack kích tay có vô lăng.hoisting jack kích.hydraulic jack kích thủy lực.lazy jack kích bù trừ kiểu đòn bẩy.levelling jack kích trẽn máy bào
Anh
hand jack
Đức
handbetätigter Wagenheber
Pháp
cric à main
hand jack /ENG-MECHANICAL/
[DE] handbetätigter Wagenheber
[EN] hand jack
[FR] cric à main
o kích tay
kích tay.hăndwheel jack kích tay có vô lăng.hoisting jack kích.hydraulic jack kích thủy lực.lazy jack kích bù trừ kiểu đòn bẩy.levelling jack kích trẽn máy bào (để.gá phôi)