TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hand level

nivô xách tay

 
Tự điển Dầu Khí

lò phụ

 
Tự điển Dầu Khí

lò dọc dưới tầng

 
Tự điển Dầu Khí

độ cao tầm tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao tầm tay với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đo chiều cao cầm tay

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

hand level

hand level

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

hand level

Freihandnivellier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Taschennivellier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hand level

clisimètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau de poche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hand level

dụng cụ đo chiều cao cầm tay

Dụng cụ cầm tay nhỏ bao gồm khe ngắm và gương, khe ngắm cho phép đọc chỉ số ghi trên cọc tiêu, đồng thời kiểm tra mặt phẳng ngang. Dụng cụ này dùng để xác định nhanh sự khác biệt về độ cao.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HAND LEVEL

nghĩa như clinometer HANDLING CAPACITY (of a lift system) năng lực vận chuyến (của một hệ thang máy) Số ngưòi mà một tổ thang máy co' thể chuyển trong 5 phút. No' thường phải lớn hơn 11% sổ người làm việc trong tòa nhà

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hand level

độ cao tầm tay

hand level

độ cao tầm tay với

hand level /xây dựng/

độ cao tầm tay với

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hand level /SCIENCE/

[DE] Freihandnivellier; Taschennivellier

[EN] hand level

[FR] clisimètre; niveau de poche

Tự điển Dầu Khí

hand level

o   nivô xách tay; lò phụ, lò dọc dưới tầng