Việt
nivô xách tay
lò phụ
lò dọc dưới tầng
độ cao tầm tay
độ cao tầm tay với
dụng cụ đo chiều cao cầm tay
Anh
hand level
Đức
Freihandnivellier
Taschennivellier
Pháp
clisimètre
niveau de poche
Dụng cụ cầm tay nhỏ bao gồm khe ngắm và gương, khe ngắm cho phép đọc chỉ số ghi trên cọc tiêu, đồng thời kiểm tra mặt phẳng ngang. Dụng cụ này dùng để xác định nhanh sự khác biệt về độ cao.
HAND LEVEL
nghĩa như clinometer HANDLING CAPACITY (of a lift system) năng lực vận chuyến (của một hệ thang máy) Số ngưòi mà một tổ thang máy co' thể chuyển trong 5 phút. No' thường phải lớn hơn 11% sổ người làm việc trong tòa nhà
hand level /xây dựng/
hand level /SCIENCE/
[DE] Freihandnivellier; Taschennivellier
[EN] hand level
[FR] clisimètre; niveau de poche
o nivô xách tay; lò phụ, lò dọc dưới tầng