Việt
nồi rót khiêng tay
cái đòn khiêng
Anh
hand shank
Đức
Tiegelschere
Tragschere
Pháp
brancard à manche
hand shank /INDUSTRY-METAL/
[DE] Tiegelschere; Tragschere
[EN] hand shank
[FR] brancard à manche