Việt
mạ crom cứng
Mạ crôm cứng
mạ crom
sự mạ crôm cứng
Anh
hard chromium plating
Đức
Hartverchromen
Hartverchromung
Hartverchromung /f/CT_MÁY/
[EN] hard chromium plating
[VI] mạ crom cứng
hard chromium plating /hóa học & vật liệu/
hard chromium plating /ô tô/
[VI] Mạ crôm cứng