TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hard failure

sự cố phần cứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố nặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hard failure

hard failure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hard failure

Hardwarefehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hard failure

sự cố nặng

hard failure

sự cố phần cứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hardwarefehler /m/M_TÍNH/

[EN] hard failure

[VI] sự cố nặng, sự cố phần cứng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

hard failure

hư hỏng cứng Hư hỏng thiết b| b| đòl Ịiỏl người có chuyên môn sửa chữa trước khi đưa thiết bj trỏ1 lạl hoạt đ^ng'

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hard failure

sự cố phần cứng