Việt
sự cố phần cứng
sự cố nặng
Anh
hard failure
Đức
Hardwarefehler
Hardwarefehler /m/M_TÍNH/
[EN] hard failure
[VI] sự cố nặng, sự cố phần cứng
hư hỏng cứng Hư hỏng thiết b| b| đòl Ịiỏl người có chuyên môn sửa chữa trước khi đưa thiết bj trỏ1 lạl hoạt đ^ng'