TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hard hat

mũ cứng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hard hat

hard hat

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hard hat

mũ cứng

Tự điển Dầu Khí

hard hat

[hɑ:d hæt]

o   mũ cứng

Mũ an toàn bằng chất cứng không phải kim loại để lộ mặt, dùng để bảo vệ đầu khỏi bị những vật rơi gây chấn thương. Các quy định về an toàn buộc người công nhân khoan phải đội loại mũ này.