Việt
sự sai hòng phần cứng
lỗi phần cứng
Anh
hardware failure
Đức
Hardwarefehler
Hardwarefehlverhalten
Pháp
panne de matériel
hardware failure /IT-TECH/
[DE] Hardwarefehler; Hardwarefehlverhalten
[EN] hardware failure
[FR] panne de matériel
hardware failure /toán & tin/
sai hỏng phần cứng ■ Xẹm hard failure; ;