Việt
bộ phân tích sóng hài
máy phân tích điều hòa
bộ phán tích hài
Anh
harmonic analyzer
harmonic analyser
harmonic-wave analyser
harmonic-wave analyzer
Đức
Verzerrungsanalysator
harmonischer Analysator
Spektrumanalysator
Spektrumanalyser
Pháp
analyseur harmonique
harmonic analyser,harmonic analyzer,harmonic-wave analyser,harmonic-wave analyzer /IT-TECH/
[DE] Spektrumanalysator; Spektrumanalyser
[EN] harmonic analyser; harmonic analyzer; harmonic-wave analyser; harmonic-wave analyzer
[FR] analyseur harmonique
Verzerrungsanalysator /m/Đ_TỬ/
[EN] harmonic analyser (Anh), harmonic analyzer (Mỹ)
[VI] bộ phân tích sóng hài
harmonischer Analysator /m/V_LÝ/
[VI] máy phân tích điều hòa
bộ phân tích hài .Dụng cụ đo cường dộ mội sóng hàl trong một sóng phức hợp. Còn, gọl là harmonic wave analyzer, ,
bộ phán tích (sóng) hài