TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

harmonic analyzer

bộ phân tích sóng hài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy phân tích điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phán tích hài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

harmonic analyzer

harmonic analyzer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

harmonic analyser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

harmonic-wave analyser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

harmonic-wave analyzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

harmonic analyzer

Verzerrungsanalysator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

harmonischer Analysator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spektrumanalysator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spektrumanalyser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

harmonic analyzer

analyseur harmonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

harmonic analyser,harmonic analyzer,harmonic-wave analyser,harmonic-wave analyzer /IT-TECH/

[DE] Spektrumanalysator; Spektrumanalyser

[EN] harmonic analyser; harmonic analyzer; harmonic-wave analyser; harmonic-wave analyzer

[FR] analyseur harmonique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzerrungsanalysator /m/Đ_TỬ/

[EN] harmonic analyser (Anh), harmonic analyzer (Mỹ)

[VI] bộ phân tích sóng hài

harmonischer Analysator /m/V_LÝ/

[EN] harmonic analyser (Anh), harmonic analyzer (Mỹ)

[VI] máy phân tích điều hòa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harmonic analyzer

bộ phân tích sóng hài

harmonic analyzer

máy phân tích điều hòa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

harmonic analyzer

bộ phân tích hài .Dụng cụ đo cường dộ mội sóng hàl trong một sóng phức hợp. Còn, gọl là harmonic wave analyzer, ,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

harmonic analyzer

bộ phán tích (sóng) hài