TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

harmonic response

độ nhạy sóng hình sin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đáp ứng điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đáp ứng sóng hình sin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

harmonic response

harmonic response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frequency response

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

harmonic response

Frequenzgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

harmonische Frequenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

harmonic response

réponse de fréquence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réponse en fréquence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réponse harmonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frequency response,harmonic response /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Frequenzgang; harmonische Frequenz

[EN] frequency response; harmonic response

[FR] réponse de fréquence; réponse en fréquence; réponse harmonique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harmonic response

độ nhạy sóng hình sin

harmonic response

đáp ứng điều hòa

harmonic response

đáp ứng sóng hình sin