TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hay

Hay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hay

Heu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht gepresst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heuartig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hay

foin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An oval window, looking out on fields of hay, a wooden cart, cows, green and purple in the afternoon light.

Một ô cửa sổ hình bầu dục trông ra bãi cỏ, một cái xe gỗ con , những con bò xanh, nâu trong nắng chiếu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hay /TECH/

[DE] Heu, nicht gepresst

[EN] Hay(loose)

[FR] foin(non tassé)

hay /INDUSTRY-CHEM/

[DE] heuartig

[EN] hay

[FR] foin

hay /TECH/

[DE] heuartig

[EN] hay

[FR] foin