Anh
Hay
Đức
Heu
nicht gepresst
heuartig
Pháp
foin
An oval window, looking out on fields of hay, a wooden cart, cows, green and purple in the afternoon light.
Một ô cửa sổ hình bầu dục trông ra bãi cỏ, một cái xe gỗ con , những con bò xanh, nâu trong nắng chiếu.
Hay /TECH/
[DE] Heu, nicht gepresst
[EN] Hay(loose)
[FR] foin(non tassé)
hay /INDUSTRY-CHEM/
[DE] heuartig
[EN] hay
[FR] foin
hay /TECH/