Việt
dụng cụ đo độ truyền ánh sáng qua vật liệu trong suốt
Anh
hazemeter
nephelometer
Đức
Nephelometer
Pháp
néphélomètre
néphélémètre
hazemeter,nephelometer /TECH/
[DE] Nephelometer
[EN] hazemeter; nephelometer
[FR] néphélomètre; néphélémètre
o dụng cụ đo độ truyền ánh sáng qua vật liệu trong suốt