Việt
mũ phát nhiệt
chụp cách nhiệt
hộp khống chế
hộp đầu vào
hòm phun bột máy xeo
hòm bột trước lưới
Anh
headbox
flow box
Đức
Stoffauflauf
Stoffauflauf /m/GIẤY/
[EN] flow box, headbox
[VI] hòm phun bột máy xeo, hòm bột trước lưới
mũ phát nhiệt, chụp cách nhiệt, hộp khống chế, hộp đầu vào (khống chế dòng hạt rắn lơ lửng vào máy)