Schaftschraube /f/CT_MÁY/
[EN] headless screw
[VI] vít không mũ, vít không đầu
Schraube ohne Kopf /f/CT_MÁY/
[EN] headless screw
[VI] vít không đầu có rãnh
kopflose Schraube /f/CT_MÁY/
[EN] headless screw
[VI] vít không mũ
Gewindestift /m/CƠ/
[EN] headless screw
[VI] vít không mũ, vít không đầu