Việt
ống nghe choàng đầu
Anh
headphone
headset
headphones
V_THÔNG headphone
Đức
Kopfhörer
Kopfhörer /m/KT_GHI/
[EN] headphone, headset, headphones
[VI] ống nghe choàng đầu
Kopfhörer /m/VT&RĐ/
[EN] headphone, V_THÔNG headphone, headphones, headset