Việt
sự bảo vệ thính giác
sự bảo toàn thính giác
Anh
hearing conservation
defence
Đức
Gehörschutz
Prävention von Gehörschäden
Gehörschutz /m/KTA_TOÀN/
[EN] hearing conservation
[VI] sự bảo toàn thính giác
Prävention von Gehörschäden /f/C_THÁI/
[VI] sự bảo vệ thính giác
hearing conservation, defence