Việt
sự mất thính giác
sự không có khả năng nghe
sự loạn thính lực
sự mất khả năng nghe
Anh
hearing disability
dysacusis
Đức
Funktionsminderung des Gehörs
Schwerhörigkeit
Funktionsminderung des Gehörs /f/C_THÁI/
[EN] hearing disability
[VI] sự mất thính giác, sự không có khả năng nghe
Schwerhörigkeit /f/C_THÁI/
[EN] dysacusis, hearing disability
[VI] sự loạn thính lực, sự mất khả năng nghe