TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hearing protector

dụng cụ bảo vệ tai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hearing protector

hearing protector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ear protector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

earmuff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hearing protector

Ohrenschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ohrenschutz /m/KTA_TOÀN/

[EN] ear protector, earmuff, hearing protector

[VI] dụng cụ bảo vệ tai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hearing protector

dụng cụ bảo vệ tai