TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heart check

rạn nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

heart check

heart check

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heart shake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rift crack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

heart check

Herzriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kernriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Markriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heart check

cadrannure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cadranure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heart check,heart shake,rift crack /SCIENCE/

[DE] Herzriss; Kernriss; Markriss

[EN] heart check; heart shake; rift crack

[FR] cadrannure; cadranure

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heart check

rạn nóng