TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heat check

vết nứt do nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

heat check

heat check

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

heat check

Wärmeriß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brandriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heat check

craquelure par choc thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heat check /INDUSTRY-METAL/

[DE] Brandriss

[EN] heat check

[FR] craquelure par choc thermique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat check

vết nứt do nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmeriß /m/CNSX/

[EN] heat check

[VI] vết nứt do nhiệt