Việt
vết nứt do nhiệt
vết nứt nhiệt
sự nứt do nóng
vết nứt gãy do nhiệt
Anh
heat crack
thermal crack
Đức
Warmriß
Warmriß /m/CT_MÁY/
[EN] heat crack, thermal crack
[VI] vết nứt do nhiệt
o sự nứt do nóng
vết nứt (do) nhiệt