Việt
sự tiêu tán nhiệt
sự tản nhiệt
sự hạ nhiệt
sự tỏa nhiệt
sự thải nhiệt
tiêu tán nhiệt
sự khuếch tán nhiệt
Anh
heat dissipation
heat removal
thermal dissipation
heat elimination
heat withdrawal
heat loss
Đức
Wärmeableitung
Wärmeabstrahlung
Wärmedissipation
Hitzeausstrahlung
Wärmeabführung
Pháp
dissipation de la chaleur
dissipation thermique
heat dissipation,heat loss /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wärmeableitung
[EN] heat dissipation; heat loss
[FR] dissipation de la chaleur; dissipation thermique
sự khuếch tán nhiệt, sự tản nhiệt
sự phân tán nhiệt Phân tán nhiệt là sự mất mát nhiệt do nhiệt truyền từ vật này sang vật khác.
heat dissipation, thermal dissipation /điện lạnh/
heat dissipation, heat elimination, heat withdrawal, thermal dissipation
Wärmeableitung /f/VT&RĐ/
[EN] heat dissipation
[VI] sự tiêu tán nhiệt
Wärmedissipation /f/NH_ĐỘNG/
Wärmeableitung /f/KT_LẠNH/
[EN] heat dissipation, heat removal
[VI] sự tiêu tán nhiệt, sự thải nhiệt
heat dissipation /n/ELECTRO-PHYSICS/
sự tỏa nhiệt (trên điện trở)
sự tiêu tán nhiệt, sự hạ nhiệt