TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heat drop

sự giảm nhiệt độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mất mát nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sụt nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

heat drop

heat drop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

temperature drop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

heat drop

Wärmeabfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperaturabfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heat drop

sự sụt nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat drop

sự giảm nhiệt độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmeabfall /m/NH_ĐỘNG/

[EN] heat drop

[VI] sự mất mát nhiệt

Temperaturabfall /m/NH_ĐỘNG/

[EN] heat drop, temperature drop

[VI] sự giảm nhiệt độ