Việt
lưu lượng kế nhiệt
máy đo dòng nhiệt
đồng hồ đo dòng nhiệt
dụng cụ đo nhiệt thông
công tơ nhiệt
Anh
heat flow meter
Đức
Wärmeflußmeßgerät
Wärmestrommeßgerät
Waermeflussmesser
Waermestrommesser
Pháp
fluxmètre thermique
lưu lượng kế nhiệt, máy đo dòng nhiệt
heat flow meter /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Waermeflussmesser; Waermestrommesser
[EN] heat flow meter
[FR] fluxmètre thermique
heat flow meter /điện lạnh/
Wärmeflußmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[VI] lưu lượng kế nhiệt, máy đo dòng nhiệt
Wärmestrommeßgerät /nt/TH_BỊ/
[VI] máy đo dòng nhiệt, lưu lượng kế nhiệt