TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heat flow path

đường dòng nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dòng nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

heat flow path

heat flow path

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

heat flow path

Waermestromlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heat flow path

ligne de flux thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat flow path

đường [lối] dòng nhiệt

heat flow path

đường dòng nhiệt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heat flow path /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Waermestromlinie

[EN] heat flow path

[FR] ligne de flux thermique