TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heat tinting

sự biên màu ram

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biến màu ram

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ram chạy màu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp nhuộm màu do nung nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

heat tinting

heat tinting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

heat tinting

Anlaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heat tinting

ternissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voilage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heat tinting /INDUSTRY-METAL/

[DE] Anlaufen

[EN] heat tinting

[FR] ternissement; voilage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat tinting

biến màu ram, ram chạy màu

heat tinting

phương pháp nhuộm màu do nung nóng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heat tinting

sự biên màu ram