Việt
môi trường truyền nhiệt
môi trường trao đổi nhiệt
chất tải nhiệt
Anh
heat transfer medium
heat carrier
Đức
Wärmeträger
Wärmeübertragungsmittel
Wärmeträgermedium
[EN] heat carrier, heat transfer medium
[VI] chất tải nhiệt, môi trường truyền nhiệt
heat transfer medium (liquid)
Wärmeträger /m/NH_ĐỘNG/
[EN] heat transfer medium
[VI] môi trường truyền nhiệt
Wärmeübertragungsmittel /nt/KT_LẠNH/