TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heat resistant steel

thép chịu nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép bền nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

heat resistant steel

heat resistant steel

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

heat resistant steel

Hitzebeständiger Stahl

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Stahl

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

hitzebeständiger

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat resistant steel

thép chịu nóng, thép bền nhiệt

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Hitzebeständiger Stahl

heat resistant steel

Stahl,hitzebeständiger

heat resistant steel