TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heater control

sự điều chỉnh thiết bị làm nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bộ điều chỉnh nhiệt

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

heater control

heater control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

heater control

Warmluftregler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heizregler

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Heizungsregelung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Heizungsregler

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Heizungsregelung

heater control

Heizungsregler

heater control

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Heizregler

[EN] heater control

[VI] Bộ điều chỉnh nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warmluftregler /m/ÔTÔ/

[EN] heater control

[VI] sự điều chỉnh thiết bị làm nóng