Việt
cáp cấp nhiệt sưởi ấm
cáp nung
cáp gia nhiệt
Anh
heating cable
Đức
Heizkabel
Pháp
câble chauffant
heating cable /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Heizkabel
[EN] heating cable
[FR] câble chauffant
Heizkabel /nt/ĐIỆN/
[VI] cáp nung, cáp gia nhiệt
heating cable /điện/