TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heating medium

môi trường nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chát tâi nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Phương tiện

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

môi giới làm nóng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

phương tiện truyền nhiệt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

môi trường mang nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường được sưởi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường sưởi ấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

heating medium

heating medium

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

heating medium

Heizmedium

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Heizmittel

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heating medium

milieu chauffant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating medium

môi trường mang nhiệt

heating medium

môi trường nhiệt

heating medium

môi trường được sưởi

heating medium

môi trường sưởi ấm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heating medium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Heizmittel

[EN] heating medium

[FR] milieu chauffant

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Heizmedium

heating medium

Heizmittel

heating medium

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Heizmedium

[VI] Phương tiện, môi giới làm nóng, phương tiện truyền nhiệt

[EN] heating medium

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heating medium

chát tâi nhiệt; môi trường nhiệt