Việt
môi trường nhiệt
chát tâi nhiệt
Phương tiện
môi giới làm nóng
phương tiện truyền nhiệt
môi trường mang nhiệt
môi trường được sưởi
môi trường sưởi ấm
Anh
heating medium
Đức
Heizmedium
Heizmittel
Pháp
milieu chauffant
heating medium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Heizmittel
[EN] heating medium
[FR] milieu chauffant
[VI] Phương tiện, môi giới làm nóng, phương tiện truyền nhiệt
chát tâi nhiệt; môi trường nhiệt