Việt
thời kỳ nóng lên
thời kỳ sưởi ấm
Anh
heating period
heating time
Đức
Anwaermzeit
Pháp
durée de chauffage
temps de chauffage
heating period,heating time /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Anwaermzeit
[EN] heating period; heating time
[FR] durée de chauffage; temps de chauffage
o thời kỳ nóng lên