Việt
năng suất tỏa nhiệt
năng suất toả nhiệt
giá trị tỏa nhiệt
nhiệt trị
Anh
heating value
calorific value
energy density
heat value
Đức
Brennwert
Heizwert
kalorischer Waermewert
Pháp
pouvoir calorifique
valeur calorifique
calorific value,energy density,heat value,heating value /SCIENCE/
[DE] Brennwert; Heizwert; kalorischer Waermewert
[EN] calorific value; energy density; heat value; heating value
[FR] pouvoir calorifique; valeur calorifique
năng suất tỏa nhiệt, nhiệt trị
['hi:tiɳ vælv]
o năng suất toả nhiệt
Lượng nhiệt hình thành khi một nhiên liệu được đất cháy hoàn toàn trong điều kiện chuẩn nghĩa là 60 độ F và 1 atm.