TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heavy scale

lớp cặn dày

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự oxi hóa mạnh

 
Tự điển Dầu Khí

sự ôxi hóa mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp vảy ôxit dày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

heavy scale

heavy scale

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 scale deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heavy scale

lớp vảy ôxit dày

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heavy scale

sự ôxi hóa mạnh

heavy scale

lớp cặn dày

heavy scale, scale deposit

lớp cặn dày

Tự điển Dầu Khí

heavy scale

o   lớp cặn dày, sự oxi hóa mạnh