TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hecto

tiếp đầu ngữ trong dơn vị si

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

băng 102 trong ký hiệu thíp phân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hecto

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

hecto

hecto

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hecto

Hekto

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hecto

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hecto

hecto

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hecto /TECH/

[DE] Hekto; hecto

[EN] hecto

[FR] hecto

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HECTO

hectô tiếp đầu ngữ có nghĩa là 100 lãn

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

hecto

hecto, một phần trăm Hecto là tiếp đầu tố chỉ một phần trăm (0, 01) của một đơn vị nào đó trong hệ mét.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hecto

hecto

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hecto

tiếp đầu ngữ trong dơn vị si, băng 102 (hoặc 100) trong ký hiệu thíp phân