Việt
tiếp đầu ngữ trong dơn vị si
băng 102 trong ký hiệu thíp phân
hecto
Anh
Đức
Hekto
Pháp
hecto /TECH/
[DE] Hekto; hecto
[EN] hecto
[FR] hecto
HECTO
hectô tiếp đầu ngữ có nghĩa là 100 lãn
hecto, một phần trăm Hecto là tiếp đầu tố chỉ một phần trăm (0, 01) của một đơn vị nào đó trong hệ mét.
tiếp đầu ngữ trong dơn vị si, băng 102 (hoặc 100) trong ký hiệu thíp phân