TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

helical teeth

răng khớp xoắn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ăn khớp xoắn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Răng cong

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự ăn khớp bánh răng xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

helical teeth

helical teeth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spiral gearing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

helical teeth

Schrägverzahnung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrägverzahnung /f/CT_MÁY/

[EN] helical teeth, spiral gearing

[VI] răng khớp xoắn ốc, sự ăn khớp bánh răng xoắn

Từ điển ô tô Anh-Việt

helical teeth

Răng cong

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schrägverzahnung

helical teeth

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

helical teeth

răng khớp xoắn ốc

helical teeth

sự ăn khớp xoắn ốc