TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

helicopter

máy bay trực thăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận chuyển bằng máy bay lên thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

helicopter

helicopter

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

helicopter

Hubschrauber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Hubschrauber befördern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hubschrauber /m/VTHK/

[EN] helicopter

[VI] máy bay trực thăng

mit Hubschrauber befördern /vt/VTHK/

[EN] helicopter

[VI] vận chuyển bằng máy bay lên thẳng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

helicopter

trực thăng Trực thăng là một loại máy bay nặng hơn không khí có cơ cấu tạo lực nâng dạng rôto gắn các cánh quay : khi trục rôto quay sẽ tạo ra lực nâng.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

helicopter

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

helicopter

helicopter

n. a machine without wings that can fly up or down or remain in one place above the ground