TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

helipad

sàn trực thăng

 
Tự điển Dầu Khí

đệm trực thăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ đỗ trực thăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ dừng trực thăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

helipad

helipad

 
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

helistop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

helipad

Hubschrauberlandeplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hubschrauberlandeplatz /m/D_KHÍ/

[EN] helipad

[VI] đệm trực thăng (trên giàn khoan)

Hubschrauberlandeplatz /m/VTHK/

[EN] helipad, helistop

[VI] chỗ đỗ trực thăng, chỗ dừng trực thăng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

helipad

bãi cất hạ cánh của trực thăng, bệ cất hạ cánh của trực thăng.

Tự điển Dầu Khí

helipad

['heli, pæd]

o   sàn trực thăng

Mặt bằng cho trực thăng đỗ trên giàn khoan biển.