TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heretic

1. Người theo dị thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dị giáo đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người thuộc Giáo Hội dị đoan 2. Thuộc dị đoan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc bênh đỡ dị thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc tin dị giáo.<BR>formal ~ Người thuộc dị thuyết thực sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

heretic

heretic

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

heretic

1. Người theo dị thuyết, dị giáo đồ, người thuộc Giáo Hội dị đoan 2. Thuộc dị đoan, thuộc bênh đỡ dị thuyết, thuộc tin dị giáo.< BR> formal ~ Người thuộc dị thuyết thực sự, [người có thái độ chắc chắn đối địch, chủ trương dị thuyết, và ác ý kháng cự một hoặ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

heretic

One who holds opinions contrary to the recognized standards or tenets of any philosophy.