Anh
hesitation
Đức
verzögerte Gasannahme
Verarbeitungspause
Pháp
suspension
This slight hesitation would be invisible to any but the closest scrutiny, yet the urgent young man has noticed it and taken it for his sign.
Vẻ chao đảo rất mờ nhạt này, người ta không nhìn ra trừ phi thật xét nét, vậy mà chàng trai đeo đuổi tình yêu này đã nhận ra, coi đó như dấu hiệu muốn tìm.
hesitation /IT-TECH/
[DE] Verarbeitungspause
[EN] hesitation
[FR] suspension
tạm ngùng, tạm dừng Sự dừ.ng tự động chốc lát các thao tác của chương trỉnh chính đề thực hiện tpàn hộ hoặc một phần thao tác khác, như truyền nhanh dừ liệu tói hoặc từ nìột thiết bf rigoại VI. : ■ '
Vacillation.