TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hesitation

hesitation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hesitation

verzögerte Gasannahme

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verarbeitungspause

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hesitation

suspension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This slight hesitation would be invisible to any but the closest scrutiny, yet the urgent young man has noticed it and taken it for his sign.

Vẻ chao đảo rất mờ nhạt này, người ta không nhìn ra trừ phi thật xét nét, vậy mà chàng trai đeo đuổi tình yêu này đã nhận ra, coi đó như dấu hiệu muốn tìm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hesitation /IT-TECH/

[DE] Verarbeitungspause

[EN] hesitation

[FR] suspension

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verzögerte Gasannahme

hesitation

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

hesitation

tạm ngùng, tạm dừng Sự dừ.ng tự động chốc lát các thao tác của chương trỉnh chính đề thực hiện tpàn hộ hoặc một phần thao tác khác, như truyền nhanh dừ liệu tói hoặc từ nìột thiết bf rigoại VI. : ■ '

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

hesitation

Vacillation.