TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

heterodyne detector

heterodyne detector

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

heterodyne detector

Überlagerungsempfänger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überlagerungsdetektor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heterodyne detector

détecteur hétérodyne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heterodyne detector /IT-TECH/

[DE] Überlagerungsempfänger

[EN] heterodyne detector

[FR] détecteur hétérodyne

heterodyne detector /IT-TECH/

[DE] Überlagerungsdetektor

[EN] heterodyne detector

[FR] détecteur hétérodyne

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

heterodyne detector

bộ tách sổng thứ nhất, bộ tách sóng phách, bệ tách sóng helerodyn Bộ tách sống trong đó tần số sóng mang chưa điều biến được kết hợp với tín hiệu ẹùa bộ dao độngnộL.tạl có tần số hợi khác, đề tạo , ra tín hiệu p^ách âm tần cồ thế nghe được bặng loa hoặc ổng nghe choàng đău; dùng chủ yếu đề ^hu mã.