Anh
heterodyne detector
Đức
Überlagerungsempfänger
Überlagerungsdetektor
Pháp
détecteur hétérodyne
heterodyne detector /IT-TECH/
[DE] Überlagerungsempfänger
[EN] heterodyne detector
[FR] détecteur hétérodyne
[DE] Überlagerungsdetektor
bộ tách sổng thứ nhất, bộ tách sóng phách, bệ tách sóng helerodyn Bộ tách sống trong đó tần số sóng mang chưa điều biến được kết hợp với tín hiệu ẹùa bộ dao độngnộL.tạl có tần số hợi khác, đề tạo , ra tín hiệu p^ách âm tần cồ thế nghe được bặng loa hoặc ổng nghe choàng đău; dùng chủ yếu đề ^hu mã.