Việt
đai ốc lục giác
êcu sáu cạnh
đai ốc sáu cạnh
ốc lục giác
Anh
Hexagonal nut
hex nut
hexagon nut
Đức
Sechskantmutter
Sechskantmutter /f/CT_MÁY/
[EN] hex nut, hexagon nut, hexagonal nut
[VI] đai ốc sáu cạnh
hexagonal nut
hexagonal nut /toán & tin/
o êcu sáu cạnh