TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ốc lục giác

ốc lục giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ốc lục giác

hexagonal nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hexagonal nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Lösen der Verbindung wird nur die Sechskantmutter gelöst.

Lúc tháo rời kết nối, chỉ có đai ốc lục giác được tháo ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sechskantmutter;

Đai ốc lục giác;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hexagonal nut

ốc lục giác

 hexagonal nut /toán & tin/

ốc lục giác