Việt
một loại chất làm khô
xyclonit
hexogen
Anh
cyclonite
Đức
Hexogen
Cyclonit
Hexogen /nt/HOÁ/
[EN] cyclonite, hexogen
[VI] xyclonit, hexogen
Cyclonit /nt/HOÁ/
o một loại chất làm khô