TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

high dip

góc dốc cao

 
Tự điển Dầu Khí

góc cắm lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dốc đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

high dip

high dip

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high dip

góc cắm lớn

high dip

dốc đứng

Tự điển Dầu Khí

high dip

[hai dip]

o   góc dốc cao

Sườn dốc có góc cắm lớn hơn 5%.